ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distingue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distingue


distingué /dis'tæɳgei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…