ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distinctness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distinctness


distinctness /dis'tiɳktnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính riêng biệt
  tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…