ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distortions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distortions


distortion /dis'tɔ:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
  sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)
  tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)

@distortion
  (Tech) biến dạng, méo (mó) (d)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…