EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
district-court
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
district-court
district-court
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toà án quận; toà án địa phương
← Xem thêm từ district attorney
Xem thêm từ district-heating →
Từ vựng liên quan
co
court
d
district
ic
is
ou
our
ri
st
str
strict
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…