EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
district attorney
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
district attorney
district attorney
Phát âm
Ý nghĩa
(Mỹ)(vt DA) biện lý quận
← Xem thêm từ district
Xem thêm từ district-court →
Từ vựng liên quan
at
atto
attorney
d
district
ic
is
or
ri
rn
st
str
strict
to
tor
torn
tri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…