ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disturbs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disturbs


disturb /dis'tə:b/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
  (vật lý) làm nhiễu loạn

@disturb
  làm nhiễu loạn

Các câu ví dụ:

1. What disturbs our equilibrium and peace, however, causes considerable discontent, mostly minor problems.


Xem tất cả câu ví dụ về disturb /dis'tə:b/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…