ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disunite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disunite


disunite /'disju:'nait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà

nội động từ


  không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…