Disutility
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Độ bất thoả dung.
+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility.
(Econ) Độ bất thoả dung.
+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility.