ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ditch-water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ditch-water


ditch-water /'ditʃ,wɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước tù, nước đọng (ở hào)
as dull as ditch water → buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…