EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ditch-water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ditch-water
ditch-water /'ditʃ,wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước tù, nước đọng (ở hào)
as dull as ditch water
→ buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù
← Xem thêm từ ditch
Xem thêm từ ditched →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
d
ditch
er
it
itch
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…