Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ditched
ditch /ditʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hào, rãnh, mương (the Ditch) (từ lóng) biển Măng sơ; biển bắc (từ lóng) biển to die in the last ditch; to fight up to the last ditch chiến đấu đến cùng