EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dither
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dither
dither /'diðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự run lập cập, sự rùng mình
to be all of a dither
→ run lập cập
sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh
nội động từ
run lập cập, rùng mình
lung lay, lay động, rung rinh
@dither
(Tech) rung động
← Xem thêm từ ditheism
Xem thêm từ dithered →
Từ vựng liên quan
d
er
he
her
it
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…