EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ditheism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ditheism
ditheism /'daiθi:izm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết hai thân
← Xem thêm từ ditching
Xem thêm từ dither →
Từ vựng liên quan
d
he
is
ism
it
the
theism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…