EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theism
theism /'θi:izm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) thuyết có thần
(y học) chứng trúng độc tein
bệnh nghiện trà nặng
← Xem thêm từ theirs
Xem thêm từ theist →
Từ vựng liên quan
he
is
ism
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…