EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ditching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ditching
ditching /'ditʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
gedging and ditching
→ việc làm hàng rào và đào hào
← Xem thêm từ ditches
Xem thêm từ ditheism →
Từ vựng liên quan
ch
chin
d
ditch
hi
hin
in
it
itch
itching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…