ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ditching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ditching


ditching /'ditʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
gedging and ditching → việc làm hàng rào và đào hào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…