EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
itching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
itching
itching /'itʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) itch
tính từ
(thuộc) sự ngứa; làm ngứa
(thuộc) sự muốn; rất muốn
← Xem thêm từ itchiness
Xem thêm từ itchings →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
i
in
it
itch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…