ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ itching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng itching


itching /'itʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) itch

tính từ


  (thuộc) sự ngứa; làm ngứa
  (thuộc) sự muốn; rất muốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…