EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diurnal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diurnal
diurnal /dai'ə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ban ngày
(thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm
(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày
← Xem thêm từ diuretics
Xem thêm từ diurnally →
Từ vựng liên quan
d
rn
rna
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…