ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dive-bomb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dive-bomb


dive-bomb /'daivbɔm/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bổ nhào xuống, ném bom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…