EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Divergence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Divergence
Divergence
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.
← Xem thêm từ diverged
Xem thêm từ divergence →
Từ vựng liên quan
ce
d
div
dive
diver
diverge
divergence
en
er
erg
gen
verge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…