ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divergency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divergency


divergency /dai'və:dʤəns/ (divergency) /dai'və:dʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân kỳ, sự rẽ ra
  sự trệch; sự đi trệch
  sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)

@divergency
  sự phân kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…