ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dividend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dividend


dividend /'dividend/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) số bị chia, cái bị chia
  (tài chính) tiền lãi cổ phần

@dividend
  (Tech) số bị chia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…