EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dividend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dividend
dividend /'dividend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) số bị chia, cái bị chia
(tài chính) tiền lãi cổ phần
@dividend
(Tech) số bị chia
← Xem thêm từ Dividend
Xem thêm từ Dividend cover →
Từ vựng liên quan
d
den
div
divi
divide
Dividend
en
end
id
ide
vide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…