EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dividual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dividual
dividual /di'vidjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chia ra, phân ra, tách ra
← Xem thêm từ dividing network
Xem thêm từ divination →
Từ vựng liên quan
d
div
divi
dual
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…