EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divination
divination /,divi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
← Xem thêm từ dividual
Xem thêm từ divinations →
Từ vựng liên quan
at
d
div
divi
in
ion
nation
on
ti
vina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…