ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divisible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divisible


divisible /di'vizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chia được
  (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

@divisible
  chia được, chia hết
  d. by an integer chia hết cho một số nguyên
  infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…