EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divorcé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divorcé
divorcé /di,vɔ:'si:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ly dị vợ
← Xem thêm từ divorcing
Xem thêm từ divorcée →
Từ vựng liên quan
ce
d
div
divorce
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…