ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divorcing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divorcing


divorce /di'vɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ly dị
  (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra

ngoại động từ


  cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
  làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
to divorce one thing from another → tách một vật này ra khỏi vật khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…