EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
docents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
docents
docent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học)
← Xem thêm từ docent
Xem thêm từ doch-an-doris →
Từ vựng liên quan
ce
cent
cents
d
do
doc
docent
en
ent
nt
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…