dogfight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc chó cắn nhau
cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau
<không><thgt> cuộc không chiến
* danh từ
cuộc chó cắn nhau
cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau
<không><thgt> cuộc không chiến