EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolphinaria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolphinaria
dolphinarium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ao lớn nuôi cá heo
← Xem thêm từ dolphin
Xem thêm từ dolphinarium →
Từ vựng liên quan
aria
d
do
dolphin
hi
hin
in
lp
nar
phi
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…