EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doltishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doltishness
doltishness /'doultiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngu đần, sự đần độn
← Xem thêm từ doltish
Xem thêm từ dolts →
Từ vựng liên quan
d
do
dolt
doltish
is
sh
ss
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…