EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
domanial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
domanial
domanial /də'meiniəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
(thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ
← Xem thêm từ domains
Xem thêm từ Domar, Evsey D. →
Từ vựng liên quan
an
d
do
ma
man
mania
ni
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…