ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ domanial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng domanial


domanial /də'meiniəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
  (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…