domain /də'mein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
lãnh địa; lãnh thổ
phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
@domain
(Tech) vùng, miền; lãnh vực
@domain
miền, miền xác định
d. of attraction miền hấp dẫn
d. of convergence (giải tích) miền hội tụ
d. of connectivity p miền liên thông p
d. of dependence (giải tích) miền phục thuộc
d. of determinancy (giải tích) miền xác định
d. of influence (giải tích) miền ảnh hưởng
d. of a function miền xác định của một hàm
d. of integrity (đại số) miền nguyên
d. of a map (tô pô) miền xác định của một ánh xạ
d. of multicircular type miền bội vòng
d. of rationality (field) trường
d. of univalence (giải tích) miền đơn hiệp
angular d. miền góc
complementary d. (tô pô) miền bù
complex d. (tô pô) miền phức
conjugate d.s miền liên hợp
connected d. miền liên thông
conversr d. (logic học) miền ngược, miền đảo
convex d. miền lồi
counter d. miền nghịch
covering d. miền phủ
dense d. (thống kê) miền trù mật
integral d. (đại số) miền nguyên
mealy circular d. (giải tích) miền gần tròn
u tuply connected d. (giải tích) miền n liên
ordered d. miền được sắp
plane d. miền phẳng
polygonal d. miền đa giác
real d. miền thực
representative d. (giải tích) miền đại diện
ring d. miền vành
schlichtartig d. miền loại đơn diệp
star d. miền hình sao
starlike d. miền giống hình sao
tube d. (giải tích) miền [hình trụ, hình ống ]
unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất
universal d. hh; (đại số) miền phổ dụng