ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ main

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng main


main /mein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc chọi gà

danh từ


  with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
  phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
  ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
  (thơ ca) biển cả

tính từ


  chính, chủ yếu, quan trọng nhất
the main street of a town → đường phố chính của thành phố
the main body of an arm → bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực

@main
  chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải

Các câu ví dụ:

1. Legend holds that the goddess Yan Po Nagar was sent from heaven to instruct the Champa how to develop agriculture, the kingdom's main foundation.

Nghĩa của câu:

Truyền thuyết kể rằng nữ thần Yan Po Nagar được phái đến từ thiên đường để hướng dẫn người Champa cách phát triển nông nghiệp, nền tảng chính của vương quốc.


2. The main tower, at 23 meters in height, is dedicated to the goddess Yan Po Nagar, and includes four storeys covered in statues depicting the goddess and animals.

Nghĩa của câu:

Tháp chính, cao 23 mét, được thờ nữ thần Yan Po Nagar, và bao gồm bốn tầng được bao phủ bởi các bức tượng mô tả nữ thần và các loài động vật.


3. Clinker was the main driver for cement exports in 2017 with a robust growth of 53.

Nghĩa của câu:

Clinker là động lực chính cho xuất khẩu xi măng trong năm 2017 với mức tăng trưởng mạnh mẽ là 53.


4. That the cattle were not vaccinated against foot and mouth disease is the main reason for the outbreak, health officials said.

Nghĩa của câu:

Các quan chức y tế cho biết, gia súc không được tiêm phòng lở mồm long móng là nguyên nhân chính dẫn đến dịch bệnh bùng phát.


5. Sixteen of the diverted flights went to Dubai World Central, Dubai's other main airport, a Dubai Airports spokesperson told Reuters.

Nghĩa của câu:

16 trong số các chuyến bay chuyển hướng đã đến Dubai World Central, sân bay chính khác của Dubai, người phát ngôn của Dubai Airports nói với Reuters.


Xem tất cả câu ví dụ về main /mein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…