ex. Game, Music, Video, Photography

Clinker was the main driver for cement exports in 2017 with a robust growth of 53.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Clinker was the main driver for cement exports in 2017 with a robust growth of 53.

Nghĩa của câu:

Clinker là động lực chính cho xuất khẩu xi măng trong năm 2017 với mức tăng trưởng mạnh mẽ là 53.

cement


Ý nghĩa

@cement /si'ment/
* danh từ
- xi-măng
- chất gắn (như xi-măng)
- bột hàn răng
- (giải phẫu) xương răng
- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
* ngoại động từ
- trát xi-măng; xây bằng xi-măng
- hàn (răng)
- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
=to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…