ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mains


main /mein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc chọi gà

danh từ


  with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
  phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
  ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
  (thơ ca) biển cả

tính từ


  chính, chủ yếu, quan trọng nhất
the main street of a town → đường phố chính của thành phố
the main body of an arm → bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực

@main
  chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…