ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dominants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dominants


dominant /'dɔminənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
  thống trị
  vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)
  (âm nhạc) (thuộc) âm át
  (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)

danh từ


  (âm nhạc) âm át
  (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)

@dominant
  trội, ưu thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…