ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dominoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dominoes


domino /'dɔminou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
  quân cờ đôminô
  (số nhiều) cờ đôminô
it's domino with somebody
  thật là hết hy vọng đối với ai

@domino
  cỗ đôminô, trò chơi đôminô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…