EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
donah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
donah
donah /'dounə/ (donah) /'dounə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ lóng)
đàn bà, ả, o
người yêu, "mèo"
← Xem thêm từ dona
Xem thêm từ donate →
Từ vựng liên quan
ah
d
do
don
dona
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…