ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ donnybrook

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng donnybrook


donnybrook /'dɔnibruk/ (Donnybrook_Fair) /'dɔnibruk'feə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh huyên náo
  cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…