ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dons


don /dɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Đông (tước hiệu Tây ban nha)
Don Quixote → Đông Ky sốt
  người quý tộc Tây ban nha; người Tây ban nha
  người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
  cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)

ngoại động từ


  mặc (quần áo)

Các câu ví dụ:

1. Russelle Vertudazo was afraid of the water until she started at Splash two years ago, now she dons a wetsuit and goggles every Sunday morning to swim with a dozen other helpers along the southern bays of Hong Kong Island.


Xem tất cả câu ví dụ về don /dɔn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…