EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
donut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
donut
donut
Phát âm
Ý nghĩa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh rán
← Xem thêm từ dons
Xem thêm từ donuts →
Từ vựng liên quan
d
do
don
nu
nut
on
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…