EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doomsday
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doomsday
doomsday /'du:mzdei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
till doomsday
→ cho đến ngày tận thế, mãi mãi
ngày xét xử
← Xem thêm từ dooms
Xem thêm từ door →
Từ vựng liên quan
ay
d
da
day
do
doom
dooms
ms
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…