EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dosser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dosser
dosser /'dɔsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
← Xem thêm từ dossal
Xem thêm từ dossier →
Từ vựng liên quan
d
do
dos
doss
er
os
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…