ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dottles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dottles


dottle /'dɔtl/ (dottel) /'dɔtl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…