EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dottrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dottrel
dottrel /'dɔtrəl/ (dottrel) /'dɔtrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim choi choi
← Xem thêm từ dottles
Xem thêm từ dotty →
Từ vựng liên quan
d
do
dot
el
ot
re
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…