EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dotty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dotty
dotty /'dɔti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs
→ lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn
← Xem thêm từ dottrel
Xem thêm từ doty →
Từ vựng liên quan
d
do
dot
ot
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…