ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dotty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dotty


dotty /'dɔti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chấm, lấm chấm
  (thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs → lảo đảo, đứng không vững
  (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…