EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doughboys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doughboys
doughboy /'doubɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough)
màn thầu, bánh mì hấp
(từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)
← Xem thêm từ doughboy
Xem thêm từ doughface →
Từ vựng liên quan
bo
boy
boys
d
do
dough
doughboy
hb
ou
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…