EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doughface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doughface
doughface /'doufeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược
← Xem thêm từ doughboys
Xem thêm từ doughier →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
d
do
dough
fa
face
hf
ou
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…