EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doughiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doughiness
doughiness /'douinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mềm nhão
tính chắc, tính không nở (bánh)
sắc bềnh bệch (da mặt)
tính đần độn (người)
← Xem thêm từ doughiest
Xem thêm từ doughnut →
Từ vựng liên quan
d
do
dough
hi
hin
in
ou
ss
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…