ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dowager

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dowager


dowager /'dauədʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)
queen dowager → vợ của vua
  (thông tục) người đàn bà chững chạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…