EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dowager
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dowager
dowager /'dauədʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)
queen dowager
→ vợ của vua
(thông tục) người đàn bà chững chạc
← Xem thêm từ Dow Jones index
Xem thêm từ dowagers →
Từ vựng liên quan
age
ager
d
do
dow
er
ow
wag
wage
wager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…