ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dowers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dowers


dower /'dauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)
  của hồi môn
  tài năng, thiên tài, khiếu

ngoại động từ


  để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)
  cho của hồi môn
  (+ with) phú cho (tài năng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…